ryuusei | |=LƯU TINH|-|= sao băng|= 流星を観察するために宇宙空間に衛星を打ち上げる: Phóng vệ tinh lên vũ trụ để quan sát sao băng.|= その流星は地球の大気に突入するや否や、バラバラに分解した: Ngôi sao băng bị phân giải khi xâm nhập vào bầu khí quyển của trái đất.|= sao sa|=「 隆盛 」|=|-|= sự phồn thịnh; sự hưng thịnh; sự hưng long|= アジアでの信じられないほどの隆盛ぶり: Sự thịnh vượng đến khó tin ở các nước Châu Á|= 日の〜の隆盛の多く: Nhiều thành công của ~ trong ngày|--na|=|= thịnh vượng; cường thịnh; phồn thịnh; hưng vượng; phát đạt|= 王朝の隆盛: sự cường thịnh của Vương triều |
* Từ tham khảo/words other:
- ryuuseina - りゅうせいな 「 隆盛な 」
- ryuusetsu - りゅうせつ 「 流説 」
- ryuusetsuran - りゅうせつらん 「 流説欄 」
- ryuushi - りゅうし 「 粒子 」
- ryuushutsusuru - りゅうしゅつする 「 流出する 」