okosan | |-|= đứa bé; đứa trẻ; con (anh, chị, ông, bà)|= お子さんに対して、どのような態度を取っていますか: anh tỏ thái độ như thế nào đối với con mình?|= お宅のお子さんが私の家の庭で遊ばないよう、止めてください: hãy ngăn đừng để con anh sang sân nhà tôi chơi|= やめときなさいよ。そんなことしたら、お宅のお子さんがいじめられちゃうわよ: không được làm thế, nếu anh làm vậy thì con anh sẽ bị người khác trêu ghẹo đấy |
* Từ tham khảo/words other:
- okoshiyasu - おこしやす
- okosozukin - おこそずきん 「 お高祖頭巾 」
- okosu - おこす 「 起こす 」
- okotararenai - おこたられない 「 怠られない 」
- okotaru - おこたる 「 怠る 」