Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ochinchin
|= dương vật|=|-, adj-na, col, fem|= dương vật (của đứa trẻ); chim (bé trai)
* Từ tham khảo/words other:
-
ochiru - おちる 「 落ちる 」
-
ochitsuita - おちついた 「 落ち着いた 」
-
ochitsukaseru - おちつかせる 「 落ち着かせる 」
-
ochitsuki - おちつき 「 落ち着き 」
-
ochitsuku - おちつく 「 落ち着く 」
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ochinchin
* Từ tham khảo/words other:
- ochiru - おちる 「 落ちる 」
- ochitsuita - おちついた 「 落ち着いた 」
- ochitsukaseru - おちつかせる 「 落ち着かせる 」
- ochitsuki - おちつき 「 落ち着き 」
- ochitsuku - おちつく 「 落ち着く 」