machinozomu | |-|= kỳ vọng|= パチンコ屋の開店という決定的瞬間を待ち望む男性の行列で、通りは埋め尽くされた: Đường phố lấp đầy hàng dãy những người đàn ông mong đợi đến thời khắc quyết định mở cửa hàng pachinko.|= チケットの販売を待ち望む人からの電話で、うちの事務所の電話は鳴りっ放しだった: Điện thoại văn phòng chúng tôi reo lên liên tục là điện thoại của những người đang kỳ vọng tham gia vào việc bán vé. |
* Từ tham khảo/words other:
- machiukeru - まちうける 「 待ちうける 」
- machiwoiku - まちをいく 「 町を行く 」
- mada - まだ 「 未だ 」
- mada...kotogaarimasen - まだ...ことがありません
- madadekimasen - まだできません 「 まだ出来ません 」