kiseki | |-|= viên đá đặt nền; đá nền|=「 奇跡 」|-|= kỳ tích|= まったく奇跡だ: thật là một kỳ tích|=「 奇蹟 」|= pháp|=KỲ *|=|-|= sự kỳ diệu; kỳ tích; điều kỳ diệu; kỳ diệu; sự thần kỳ; thần kỳ|= 奇蹟の鐘: cái chuông thần|= 奇蹟の復興を遂げる: tiến hành cuộc phục hưng kì diệu|= 戦後の経済的な奇蹟: sự kì diệu của nền kinh tế sau chiến tranh|=「 軌跡 」|-|= quỹ tích (toán); đường cong|= 周波数軌跡: quỹ tích tần số|= 可能性軌跡: quỹ tích khả thi|= 一定収穫軌跡: quỹ tích hồi quy bất biến|= ベクトル軌跡: quỹ tích véctơ|= スペクトル軌跡: quỹ tích hình ảnh |
* Từ tham khảo/words other:
- kisekiteki - きせきてき 「 奇跡的 」
- kisen - きせん 「 汽船 」
- kiseru - きせる 「 着せる 」
- kisetsu - きせつ 「 季節 」
- kisetsufuu - きせつふう 「 季節風 」