Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
igaku
|-|= y học|= 医学博士: Tiến sĩ y khoa|= 医学生: Sinh viên y khoa|= 医学界: Giới y học
* Từ tham khảo/words other:
-
igakubu - いがくぶ 「 医学部 」
-
igakusei - いがくせい 「 医学生 」
-
igakusotsugokenshuuninteiiinkai - いがくそつごけんしゅうにんていいいんかい 「 医学卒後研修認定委員会 」
-
igakuyougo - いがくようご 「 医学用語 」
-
igan - いがん 「 胃癌 」
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
igaku
* Từ tham khảo/words other:
- igakubu - いがくぶ 「 医学部 」
- igakusei - いがくせい 「 医学生 」
- igakusotsugokenshuuninteiiinkai - いがくそつごけんしゅうにんていいいんかい 「 医学卒後研修認定委員会 」
- igakuyougo - いがくようご 「 医学用語 」
- igan - いがん 「 胃癌 」