Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiyu
|-|= sự điều trị; sự điều trị|= 抗生物質の中途半端な使用では治癒されない: Không thể được điều trị bằng cách dùng thuốc kháng sinh từng phần|= 患部に冷湿布をすると、治癒が速まり、腫れが引きます: Đặt vải mát vào chỗ đau sẽ giúp điều trị nhanh hơn và giảm sưng.
* Từ tham khảo/words other:
-
chiyuu - ちゆう 「 知友 」
-
chizu - ちず 「 地図 」
-
chiぇkosurobakiyago - ちぇこすろばきやご 「 チェコスロバキヤ語 」
-
chiぇーnwonobasu - ちぇーんをのばす 「 チェーンを伸ばす 」
-
chiーkuwoireru - ちーくをいれる 「 チークを入れる 」
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiyu
* Từ tham khảo/words other:
- chiyuu - ちゆう 「 知友 」
- chizu - ちず 「 地図 」
- chiぇkosurobakiyago - ちぇこすろばきやご 「 チェコスロバキヤ語 」
- chiぇーnwonobasu - ちぇーんをのばす 「 チェーンを伸ばす 」
- chiーkuwoireru - ちーくをいれる 「 チークを入れる 」