Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kougakuka
|=CÔNG HỌC KHOA|-|= khoa kỹ thuật|= 電気工学科: khoa kỹ thuật điện tử|= 航空工学科: khoa kỹ thuật hàng không|= 環境工学科: khoa kỹ thuật môi trường
* Từ tham khảo/words other:
-
kougakukenbikyou - こうがくけんびきょう 「 光学顕微鏡 」
-
kougakukikai - こうがくきかい 「 光学機械 」
-
kougakuseni - こうがくせんい 「 光学繊維 」
-
kougakusha - こうがくしゃ 「 工学者 」
-
kougakushi - こうがくし 「 工学士 」
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kougakuka
* Từ tham khảo/words other:
- kougakukenbikyou - こうがくけんびきょう 「 光学顕微鏡 」
- kougakukikai - こうがくきかい 「 光学機械 」
- kougakuseni - こうがくせんい 「 光学繊維 」
- kougakusha - こうがくしゃ 「 工学者 」
- kougakushi - こうがくし 「 工学士 」