Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kougakushi
|=CÔNG HỌC SĨ|-|= kỹ sư|= 機械工学士: kỹ sư cơ khí|= セラミック工学士: kỹ sư ngành gốm sứ|= 土木工学士: kỹ sư dân dụng
* Từ tham khảo/words other:
-
kougakushin - こうがくしん 「 向学心 」
-
kougan - こうがん 「 厚顔 」
-
kouganmuchi - こうがんむち 「 厚顔無恥 」
-
kouganna - こうがんな 「 厚顔な 」
-
kouge - こうげ 「 香華 」
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kougakushi
* Từ tham khảo/words other:
- kougakushin - こうがくしん 「 向学心 」
- kougan - こうがん 「 厚顔 」
- kouganmuchi - こうがんむち 「 厚顔無恥 」
- kouganna - こうがんな 「 厚顔な 」
- kouge - こうげ 「 香華 」