шелк | -шелк- шёлк м. 3c- (волокно) tơ, tơ tằm, lụa|- (ткань) lụa, quyến, the, hàng tơ lụa|= исќуственный ~ lụa nhân tạo|= на шелќу lót lụa|- обыкн. мн.: ~́а (одежда) quần áo lụa, đồ lụa là, đồ the lụa|- перен. lụa, vật mịn mượt, đồ óng ả|- (о человеке) người mềm mỏng, người dịu dàng người hiền như bụt|= в долѓу как в шелќу (погов.) nợ như chúa chổm, nợ đìa|= на бр́юхе ~, а в брюхе шёлк (погов.) chó ghẻ có mỡ đằng đuôi, tiếng cả nhà không |
* Từ tham khảo/words other:
- шелковина
- шелковинка
- шелковистый
- шелковица
- шелковичный