Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
шелковица
-шелковица- шелков́ица ж. 5a- [cây] dâu, dâu tằm, tầm tang (Morus alba)
* Từ tham khảo/words other:
-
шелковичный
-
шелковод
-
шелководство
-
шелководческий
-
шелковый
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
шелковица
* Từ tham khảo/words other:
- шелковичный
- шелковод
- шелководство
- шелководческий
- шелковый