Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
шелест
-шелест- ш́елест м. 1a- tiếng xào xạc, tiếng sột soạt
* Từ tham khảo/words other:
-
шелестеть
-
шелк
-
шелковина
-
шелковинка
-
шелковистый
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
шелест
* Từ tham khảo/words other:
- шелестеть
- шелк
- шелковина
- шелковинка
- шелковистый