Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
шахтерский
-шахтерский- шахтёрск|ий прил.- [thuộc về] thợ mỏ|= ~ая лампа cây đèn thợ mỏ
* Từ tham khảo/words other:
-
шашечный
-
шашка
-
шашлык
-
швабра
-
шваль
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
шахтерский
* Từ tham khảo/words other:
- шашечный
- шашка
- шашлык
- швабра
- шваль