Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
чванство
-чванство- чв́анство с. 1a- [sự, tính] ngạo mạn, kiêu ngạo, kiêu căng, vênh váo, kênh kiệu, phách lối
* Từ tham khảo/words other:
-
чего
-
чей
-
чек
-
чека
-
чекан
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
чванство
* Từ tham khảo/words other:
- чего
- чей
- чек
- чека
- чекан