Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
чего
-чего- чеѓо I- Р от что I|- чеѓо II нареч.‚прост.- để làm gì, cớ [làm] sao, vì sao, tại [làm] sao|= ~ я туд́а пойд́у? tôi đến đấy để làm gì?, cớ [làm] sao tôi phải đến đấy?
* Từ tham khảo/words other:
-
чей
-
чек
-
чека
-
чекан
-
чеканить
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
чего
* Từ tham khảo/words other:
- чей
- чек
- чека
- чекан
- чеканить