Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
фрезеровщик
-фрезеровщик- фрезер́овщик м. 3a- [người] thợ phay
* Từ tham khảo/words other:
-
френч
-
фреска
-
фривольный
-
фрикаделька
-
фронт
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
фрезеровщик
* Từ tham khảo/words other:
- френч
- фреска
- фривольный
- фрикаделька
- фронт