Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
фреска
-фреска- фр́еска ж. 3*a‚иск.- [bức] bích họa, tranh tường
* Từ tham khảo/words other:
-
фривольный
-
фрикаделька
-
фронт
-
фронтальный
-
фронтовик
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
фреска
* Từ tham khảo/words other:
- фривольный
- фрикаделька
- фронт
- фронтальный
- фронтовик