Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
стационар
-стационар- стацион́ар м. 1a- khu [chữa] nội trú, bệnh xá, bệnh viện, nhà thương
* Từ tham khảo/words other:
-
стационарный
-
стационарный грохот
-
стачать
-
стачечный
-
стачка
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
стационар
* Từ tham khảo/words other:
- стационарный
- стационарный грохот
- стачать
- стачечный
- стачка