стационарный | -стационарный- стацион́арный прил.- (не передвижной) tĩnh lại, không lưu động|- (не амбулаторный) nội trú, nằm bệnh xá, nằm bệnh viện, nằm nhà thương|= ~ больн́ой bệnh nhân nội trú, bệnh nhân nằm bệnh viện|- тех. dừng, tĩnh lại, cố định |
* Từ tham khảo/words other:
- стационарный грохот
- стачать
- стачечный
- стачка
- стащить