старший |
-старший- ст́арш|ий прил.- (по возрасту) lớn tuổi hơn; (из всех братьев, сестёр) cả; (о детях тж.) trưởng|= ~ брат anh, anh cả|= ~ая сестр́а chị, chị cả|= ~ сын con trai cả, con trai trưởng, trưởng nam|- (по положению) trưởng, thượng, cấp trên|= ~ая медиц́инская сестр́а nữ y tá trưởng, hộ sĩ trưởng|= ~ офиц́ер thượng sĩ quan|= ~ лейтен́ант thượng úy|- (близкий к концу обучения) trên, sắp ra trường|= ~ие кл́ассы, ќурсы những lớp trên, những lớp sắp ra trường|- в знач. сущ. м. (начальник) thủ trưởng, trưởng|= кто здесь ~? ở đây ai là thủ trưởng|- в знач. сущ. мн.: ~ие (взрослые) những người lớn tuổi, những người nhiều tuổi |
* Từ tham khảo/words other:
- старшина
- старшинство
- старый
- старье
- старьевщик