Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
старьевщик
-старьевщик- старьёвщик м. 3a- người mua đồ cũ, người buôn đồ cũ
* Từ tham khảo/words other:
-
стаскивать
-
статика
-
статист
-
статистик
-
статистика
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
старьевщик
* Từ tham khảo/words other:
- стаскивать
- статика
- статист
- статистик
- статистика