Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
сводный график
-сводный график- св́одный гр́афик- đồ thị tổng quát
* Từ tham khảo/words other:
-
сводчатый
-
свое
-
своевольный
-
своевременно
-
своевременный
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
сводный график
* Từ tham khảo/words other:
- сводчатый
- свое
- своевольный
- своевременно
- своевременный