проба | -проба- пр́об|а ж. 1a- (испытание) [sự] thử, thử thách, thử nghiệm, thí nghiệm|= ~ голос́ов [sự] thử giọng|= ~ сил [sự] thử sức|- (образчик) mẫu thử, mẫu|= взять ~у lấy mẫu thử|=|- (количество драгоценного металла) tuổi, chỉ số, chuẩn độ; (клеймо) dấu vàng bạc, tín ấn|-|= на ~у để thử, để thử thách|= ~ пер́а tác phẩm đầu tay|= в́ысшей ~ы loại rất tốt, loại rất giỏi, loại rất quí, thượng hảo hạng|= н́изкой ~ы loại xấu, loại tồi, hạng bét |
* Từ tham khảo/words other:
- пробавляться
- пробалтываться
- пробег
- пробегать
- пробежать