приближаться |
-приближаться- приближ|́аться несов. 1“сов. прибл́изиться- (к Д) (подходить ближе) đến gần, xích gần [lại], dịch gần [lại], tiếp cận|= мы ~́аемся к ѓороду chúng tôi đang [đi] đến gần thành phố, chúng ta gần tới thành phố|= мы ~́аемся к сво́ей цели chúng ta đang đến gần mục đích [của mình]|- (по времени) đến gần, tới gần, sắp tới|= ночь ~́ается đêm tới gần (sắp tới, xuống dần)|- (к Д) (прибретать сходство с чем-л.) gần với, gần giống với, gần như, giống như|= ́это ~́ается к ́истине cái đó thì gần với (gần giống với) chân lý|= ~ к л́учшим образц́ам gần giống với (gần như, giống như) những chuẩn mực tốt nhất |
* Từ tham khảo/words other:
- приближение
- приближенность
- приближенный
- приблизительно
- приблизительный