Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
приближение
-приближение- приближ́ение с. 7a- [sự] đến gần, tới gần|= ~ весн́ы mùa xuân tới gần|- мат. [sự, phép] lấy xấp xỉ, tính xấp xỉ, tính gần đúng
* Từ tham khảo/words other:
-
приближенность
-
приближенный
-
приблизительно
-
приблизительный
-
приблизить
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
приближение
* Từ tham khảo/words other:
- приближенность
- приближенный
- приблизительно
- приблизительный
- приблизить