Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
праведник
-праведник- пр́аведник м. 3a- рел. người mộ đạo, người ngoan đạo, người sùng đạo
* Từ tham khảo/words other:
-
праведный
-
правило
-
правильно
-
правильный
-
правитель
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
праведник
* Từ tham khảo/words other:
- праведный
- правило
- правильно
- правильный
- правитель