Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
почтительность
-почтительность- почт́ительность ж. 8a- [lòng] tôn kính, kính cẩn, kính trọng; (к родителям) [lòng] hiếu thảo, hiếu đễ, hiếu nghĩa
* Từ tham khảo/words other:
-
почтительный
-
почтить
-
почтовый
-
почудиться
-
почуствовать
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
почтительность
* Từ tham khảo/words other:
- почтительный
- почтить
- почтовый
- почудиться
- почуствовать