Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
масть
-масть- маст|ь ж. 8e- (живопного) màu lông|= ворон́ая ~ màu lông ngựa ô|- (в картах) hoa, sắc|= ход́ить в ~ đi bài cùng hoa|-|= всех ~́ей đủ loại, đủ màu sắc, đủ các khuynh hướng khác nhau
* Từ tham khảo/words other:
-
масштаб
-
мат
-
математик
-
математика
-
математический
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
масть
* Từ tham khảo/words other:
- масштаб
- мат
- математик
- математика
- математический