Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
мастерство
-мастерство- мастерств́о с. 1b- (ремесло) nghề thủ công|- (умение, искусство) [sự, trình độ] lành nghề, tài nghệ, nghệ thuật, bản lĩnh|= спорт́ивное ~ tài nghệ thể thao|= ~ исполн́ения nghệ thuật (tài nghệ, tài) biểu diễn
* Từ tham khảo/words other:
-
мастика
-
маститый
-
мастодонт
-
масть
-
масштаб
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
мастерство
* Từ tham khảo/words other:
- мастика
- маститый
- мастодонт
- масть
- масштаб