Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
истомить
-истомить- истом́ить сов. 4b‚(В)- làm... mệt nhọc (mệt mỏi, kiệt sức, kiệt lực)
* Từ tham khảo/words other:
-
истомиться
-
истопить
-
истопник
-
истоптать
-
историзм
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
истомить
* Từ tham khảo/words other:
- истомиться
- истопить
- истопник
- истоптать
- историзм