Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
историзм
-историзм- истор́изм м. 1a- phương pháp (nguyên tắc) lịch sử
* Từ tham khảo/words other:
-
историк
-
историограф
-
историография
-
исторический
-
история
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
историзм
* Từ tham khảo/words other:
- историк
- историограф
- историография
- исторический
- история