Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
исследователь
-исследователь- иссл́едователь м. 2a- nhà nghiên cứu, nhà khảo sát; (какой-л. местности) nhà thám hiểm
* Từ tham khảo/words other:
-
исследовательский
-
исследовать
-
иссохнуть
-
исстари
-
исстрадаться
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
исследователь
* Từ tham khảo/words other:
- исследовательский
- исследовать
- иссохнуть
- исстари
- исстрадаться