Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
исследовательский
-исследовательский- иссл́едовательск|ий прил.- [thuộc về] nghiên cứu, khảo sát, khảo cứu|= ~ инстит́ут viện nghiên cứu|= ~ая раб́ота công việc nghiên cứu
* Từ tham khảo/words other:
-
исследовать
-
иссохнуть
-
исстари
-
исстрадаться
-
исступление
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
исследовательский
* Từ tham khảo/words other:
- исследовать
- иссохнуть
- исстари
- исстрадаться
- исступление