Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
затолкать
-затолкать- затолќать сов.‚(В)- (в толпе и т. п.) chen lấn... đến phờ người|- (втолкнуть куда-л.) đẩy... vào, xô... vào
* Từ tham khảo/words other:
-
затолкнуть
-
затон
-
затонуть
-
затопать
-
затопить
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
затолкать
* Từ tham khảo/words other:
- затолкнуть
- затон
- затонуть
- затопать
- затопить