Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
затопить
-затопить- затоп́ить I сов. 4c- см. зат́апливать I и см. зат́апливать II|- затоп́ить II сов. 4c- см. затопл́ять
* Từ tham khảo/words other:
-
затопление
-
затоплять
-
затоптать
-
затор
-
затормозить
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
затопить
* Từ tham khảo/words other:
- затопление
- затоплять
- затоптать
- затор
- затормозить