Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
затмевать
-затмевать- затмев́ать несов. 1“сов. затм́ить‚(В)- che, che lấp, che khuất, che kín|- перен. trội hơn
* Từ tham khảo/words other:
-
затмение
-
затмить
-
зато
-
затоваривание
-
затоваривать
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
затмевать
* Từ tham khảo/words other:
- затмение
- затмить
- зато
- затоваривание
- затоваривать