Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
затмение
-затмение- затм́ение с. 7a- астр. [hiện tượng] thiên thực|= ~ с́олнца nhật thực|= ~ лун́ы nguyệt thực|= звёздное ~ tinh thực|- разг.:|= на неѓо нашл́о ~ nó bị rối trí
* Từ tham khảo/words other:
-
затмить
-
зато
-
затоваривание
-
затоваривать
-
затоварить
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
затмение
* Từ tham khảo/words other:
- затмить
- зато
- затоваривание
- затоваривать
- затоварить