Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
демографический
-демографический- демограф́ический прил.- [thuộc về] nhân khẩu học|= ~ взрыв [sự] phá vỡ cân đối về nhân khẩu, bùng nổ nhân khẩu
* Từ tham khảo/words other:
-
демография
-
демократ
-
демократизация
-
демократизировать
-
демократизм
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
демографический
* Từ tham khảo/words other:
- демография
- демократ
- демократизация
- демократизировать
- демократизм