Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
демократ
-демократ- демокр́ат м. 1a- nhà dân chủ, người theo chủ nghĩa dân chủ|- (член демократической партии) đảng viên đảng dân chủ
* Từ tham khảo/words other:
-
демократизация
-
демократизировать
-
демократизм
-
демократический
-
демократичный
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
демократ
* Từ tham khảo/words other:
- демократизация
- демократизировать
- демократизм
- демократический
- демократичный