Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
буржуй
-буржуй- бурж́уй м. 6a‚разг. пренебр.- tên tư sản
* Từ tham khảo/words other:
-
бурильный
-
бурильщик
-
бурить
-
бурка
-
бурки
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
буржуй
* Từ tham khảo/words other:
- бурильный
- бурильщик
- бурить
- бурка
- бурки