Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
бурильный
-бурильный- бур́ильн|ый прил.‚тех.- [để] khoan|= ~ая маш́ина máy khoan
* Từ tham khảo/words other:
-
бурильщик
-
бурить
-
бурка
-
бурки
-
буркнуть
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
бурильный
* Từ tham khảo/words other:
- бурильщик
- бурить
- бурка
- бурки
- буркнуть