Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
шевровый
-шевровый- шевр́овый прил.- [thuộc về] da dê thuộc; (из шевро) bằng da dê thuộc
* Từ tham khảo/words other:
-
шедевр
-
шезлонг
-
шейка
-
шейный
-
шекокручение
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
шевровый
* Từ tham khảo/words other:
- шедевр
- шезлонг
- шейка
- шейный
- шекокручение