Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
шевелюра
-шевелюра- шевел́юра ж. 1a- [mái] tóc|= п́ышная ~ mái tóc dày đẹp (lộng lẫy)
* Từ tham khảo/words other:
-
шевро
-
шевровый
-
шедевр
-
шезлонг
-
шейка
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
шевелюра
* Từ tham khảo/words other:
- шевро
- шевровый
- шедевр
- шезлонг
- шейка