Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
чернила
-чернила- черн́ила мн.‚(скл. как с. 1a )- mực, mực viết|= пис́ать ~ми viết bằng mực
* Từ tham khảo/words other:
-
чернильница
-
чернильный
-
чернить
-
чернобородный
-
чернобровый
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
чернила
* Từ tham khảo/words other:
- чернильница
- чернильный
- чернить
- чернобородный
- чернобровый