Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
черемуховый
-черемуховый- черёмуховый прил.- [thuộc về] dã anh, tiểu anh, anh đào dại
* Từ tham khảo/words other:
-
черемша
-
черенкование
-
черенковать
-
черенок
-
череп
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
черемуховый
* Từ tham khảo/words other:
- черемша
- черенкование
- черенковать
- черенок
- череп