Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
чемпионат
-чемпионат- чемпион́ат м. 1a- giải vô địch, dải vô địch, giải quán quân, [cuộc] tranh giải vô địch, tranh dải vô địch|= ~ м́ира по футб́олу giải (dải) vô địch bóng đá thế giới, cuộc tranh giải (dải) vô địch thế giới về môn bóng đá
* Từ tham khảo/words other:
-
чемпионка
-
чемпионство
-
чему
-
чепе
-
чепец
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
чемпионат
* Từ tham khảo/words other:
- чемпионка
- чемпионство
- чему
- чепе
- чепец