Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
чемоданный
-чемоданный- чемод́анн|ый прил.- [thuộc về] va-li, va li|-|= ~ое настро́ение tâm trạng viễn du, ý hướng du lịch
* Từ tham khảo/words other:
-
чемоданчик
-
чемпион
-
чемпионат
-
чемпионка
-
чемпионство
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
чемоданный
* Từ tham khảo/words other:
- чемоданчик
- чемпион
- чемпионат
- чемпионка
- чемпионство