Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
харкать
-харкать- х́аркать несов. 1“сов. х́аркнуть‚разг.- khạc, khạc nhổ|= ~ кр́овью khạc ra máu
* Từ tham khảo/words other:
-
харкнуть
-
хартия
-
харчевня
-
харчи
-
харчиться
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
харкать
* Từ tham khảo/words other:
- харкнуть
- хартия
- харчевня
- харчи
- харчиться