Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
хаживать
-хаживать- х́ажив|ать несов. 1‚разг.- đi đến, đi tới, đến, tới|= он ч́асто туд́а ~ал anh ấy thường đến (tới) đấy
* Từ tham khảo/words other:
-
хаки
-
халат
-
халатность
-
халатный
-
халва
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
хаживать
* Từ tham khảo/words other:
- хаки
- халат
- халатность
- халатный
- халва