стенной | -стенной- стенн|́ой прил.- [thuộc về] tường, vách; thành lũy (ср. стен́а ); (устроенный в стене) [làm trong] tường, vách; (чтобы вешать на стену) [để] treo ở tường|= ~ шкаф [cái] tủ làm trong tường, tư lần|= ~́ая ж́ивопись [môn] bích họa, vẽ tranh tường|= ~́ые час́ы [chiếc, cái] đồng hồ treo tường, đồng hồ quả lắc |
* Từ tham khảo/words other:
- стенограмма
- стенографировать
- стенографист
- стенографический
- стенография